--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rule out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tạm bợ
:
unsettled, by makeshift
+
aria
:
(âm nhạc) Aria
+
invertibility
:
tính có thể lộn ngược, tính có thể đảo ngược, tính có thể xoay ngược; tính có thể lộn trong ra ngoài
+
cân thư
:
Letter - weight
+
câm họng
:
Be silentLàm cho câm họngTo silence, to reduce to silence